Có 2 kết quả:
地震学家 dì zhèn xué jiā ㄉㄧˋ ㄓㄣˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ • 地震學家 dì zhèn xué jiā ㄉㄧˋ ㄓㄣˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
dì zhèn xué jiā ㄉㄧˋ ㄓㄣˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seismologist
(2) earthquake scientist
(2) earthquake scientist
Bình luận 0
dì zhèn xué jiā ㄉㄧˋ ㄓㄣˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seismologist
(2) earthquake scientist
(2) earthquake scientist
Bình luận 0